Có 2 kết quả:
自言自語 zì yán zì yǔ ㄗˋ ㄧㄢˊ ㄗˋ ㄩˇ • 自言自语 zì yán zì yǔ ㄗˋ ㄧㄢˊ ㄗˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk to oneself
(2) to think aloud
(3) to soliloquize
(2) to think aloud
(3) to soliloquize
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk to oneself
(2) to think aloud
(3) to soliloquize
(2) to think aloud
(3) to soliloquize
Bình luận 0